Có 2 kết quả:
醇酸树脂 chún suān shù zhī ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄕㄨˋ ㄓ • 醇酸樹脂 chún suān shù zhī ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄕㄨˋ ㄓ
chún suān shù zhī ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄕㄨˋ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alkyd resin
Bình luận 0
chún suān shù zhī ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄕㄨˋ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alkyd resin
Bình luận 0