Có 2 kết quả:

醇酸树脂 chún suān shù zhī ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄕㄨˋ ㄓ醇酸樹脂 chún suān shù zhī ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄕㄨˋ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

alkyd resin

Từ điển Trung-Anh

alkyd resin